Bạn đang xem: Doom là gì
Từ điển Anh Việt
doom
/du:m/
* danh từ
số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh)
sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ
(tôn giáo) sự phán quyết cuối cùng
the day of doom; the crack of doom: ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế
(sử học) quy chế, sắc luật, sắc lệnh
(từ cổ,nghĩa cổ) sự kết án, sự kết tội
* ngoại động từ
kết án, kết tội
((thường) động tính từ quá khứ) đoạ đày, bắt phải chịu (số kiếp khổ ải...)
doomed to failure: tất phải thất bại
he knows he is doomed: hắn biết là hắn sẽ bị kết tội; hắn biết là hắn phải chết; hắn biết là hắn đã đến ngày tận số
(từ cổ,nghĩa cổ) ra lệnh, hạ lệnh
to doom someone"s death: hạ lệnh xử tử ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: " Xử Lý Tiếng Anh Là Gì - Phân Loại Và Xử Lý Tiếng Anh Là Gì
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
