


height
height /hait/ danh từ chiều cao, bề cao; độ caoto be 1.70m in height: cao 1 mét 70height above sea level: độ cao trên mặt biển điểm cao, đỉnh (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhấtto be at its height: lên đến đỉnh cao nhất
điểm caođỉnhcrest height: độ dài đỉnh (sóng)fixed height: độ cao cầm cố địnhheight above đứng đầu of rail: độ cao tính từ khía cạnh đỉnh rayheight mark: mốc định hướngheight of the rail head: độ cao đỉnh rayheight of water flowing over spillway: chiều cao lớp nước tràn bên trên đỉnh đậpheight of water flowing over spillway weir: chiều cao lớp nước tràn bên trên đỉnh đập tràntip height: chiều cao đỉnhđộ caoCLA height: độ dài CLACLA height: chiều cao trung bình cộngSchottky-barrier height (SBH): chiều cao rào Schottkyabsolute height: độ dài tuyệt đốiactual height of the antenna: độ dài thực của ăng tenbarometric height: độ cao khí ápbuilding height: chiều cao công trìnhcapillary rising height: chiều cao mao dẫncapital height: độ dài chữ hoacenter line average height: độ cao CLAcenter line average height: độ dài trung bình cộngcenter line average height: độ dài trung bình con đường tâmcentre line average height: độ dài trung bình con đường tâmcentre line average height: chiều cao CLAcentre line average height: chiều cao trung bình cộngcharacter height: độ cao chữcharacter height: độ cao ký tựclear height: độ dài tịnh khôngclear height: chiều cao thựccrest height: độ dài đỉnh (sóng)cut-off height: chiều cao cắtdrawing height: độ cao kéodrilling bit drop height: độ cao thả mui khoandrop height: độ dài rơieffective antenna height: độ dài ăng ten tương đốieffective drop height: độ dài rơi hiệu dụngeffective height: chiều cao hiệu dụngeffective height (of an antenna): độ cao tương đối (của ăng ten)fixed height: độ cao nỗ lực địnhfixed height: độ cao mốc thủy chuẩnfixed height: độ dài tịnh khôngfree drop height: độ cao thả từ doheight above average terrain: độ cao trên địa hình trung bìnhheight above average terrain: chiều cao trên địa thế trung bìnhheight above sea level: độ nhích cao hơn mực nước biểnheight above sea level: độ nhích cao hơn mặt biểnheight above sea level: độ nhích cao hơn mặt nước biểnheight above sea level: độ dài từ phương diện biểnheight above sea level: độ cao tuyệt đốiheight closure: sai số khép độ caoheight closure error: không đúng số khép độ caoheight dependence: phụ thuộc độ caoheight equivalent of theoretical plate: độ cao tương đương với bảng ban đầuheight finder: rađa độ caoheight finding radar: rađa đo (tìm) độ caoheight gauge: áp kế độ caoheight indicator: chiếc đo độ caoheight mark: mốc độ caoheight of an element: độ dài của một phần tửheight of beacon: chiều cao cọc mốcheight of beacon: chiều cao mốc trắc địaheight of camber: chiều cao khum đườngheight of capital letters: độ cao chữ hoaheight of eye: độ dài tầm mắtheight of fall: độ dài rơiheight of hydraulic jump: độ cao nước nhảyheight of hydraulic jump: độ cao bước nhảy thủy lựcheight of hydraulic jump: chiều cao nước đổ đột nhiên ngộtheight of instrument: độ cao nguyên tắc (trắc địa)height of the swell: độ cao sóng biển lớn độngheight of the tide: chiều cao thủy triềuheight of transfer unit: độ dài của đơn vị chuyển đổiheight of type: chiều cao chữheight of type: độ cao con chữheight of typeface: độ cao bé chữheight of typeface: độ dài chữheight of water column: chiều cao cột nướcheight specification: sự đặc trưng độ caohoisting height: chiều cao nâng lênhoisting height: chiều cao nânginner height: độ dài tịnh khônglifting height: độ cao nângline height: độ cao của dòngliquid height: độ cao cột lỏngminimum descent height: độ dài hạ thấp tối thiểuoptimum height: độ cao buổi tối ưuorthometric height: độ dài chínhorthometric height: độ cao được đo theo phép trực giaooverall height: độ cao toàn thểoverall height: độ cao chế tạooverall height: độ cao kiến trúcoverall height: chiều cao chungpacked height: độ cao đã nạppile height: chiều cao lông nhungpressure height: độ cao theo áp suấtpressure height: độ dài cabinpulse height: độ cao xungpulse height: độ cao (của) xungpulse height selector: bộ chọn chiều cao (của) xungrelative height: độ dài tương đốiscale height of the troposphere: độ cao chuẩn gócscreed height: chiều cao thanh san bằng (máy san bê tông)shoulder height: độ dài lề con chữslip step height: độ dài bậc trượtstacking height: độ cao dỡ hàngstacking height: chiều cao đốngstacking height: chiều cao xếp chồngstandard height: điểm khống cơ chế caostandard height: độ dài chuẩnstandard height: chiều cao đã bình saistep height: độ dài bậc (tín hiệu vào)suction height: chiều cao hútthird rail height: chiều cao ray máy batip height: độ cao đỉnhtotal height: tổng độ caotype height: độ dài chữtype height: độ cao con chữwaterfall height: chiều cao thác nướcwave height: độ dài sóngworking height: chiều cao công tácđồigóc nângmũi thương hiệu vòmantenna heightđọ cao ăng tenawater heightcột nướcbarometric heightchiều cao khí áp kếbuilding heightchiều cao công trìnhbuilding heightchiều cao xây dựngbuilding heightmốc cao xây dựngcamber heightmũi thương hiệu vòmcap heightchiều cao chữ hoacapital heightchiều cao chữ hoaceiling heightchiều cao trầncell heightchiều cao ôcenter heightchiều cao mũi tâmcentre heightchiều cao mũi tâmcharacter heightchiều cao của ký kết tựbề caođộ caorail height: độ dài đường móc treofill heightchiều cao róthalf height containercông-ten-nơ nửa chiều caoheight of the seasongiữa mùa
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs):
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): height, high, highly